TT | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Năm vào đảng | Chuyên môn | Trình độ CM | Tổ chuyên môn |
1 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Bí thư chi bộ - Hiệu trưởng | 1984 | 2010 | Ngữ Văn | Thạc sĩ | KHXH |
2 | Vàng A Khua | P. Bí thư chi bộ - P.Hiệu trưởng | 1983 | 2009 | Địa Lí | Đại học | KHXH |
3 | Phạm Thị Lưu Quỳnh | P.Hiệu trưởng | 1984 | 2014 | Địa Lí | Đại học | KHXH |
4 | Mai Văn Phú | Tổ trưởng tổ KHXH | 1982 | 2013 | Tiếng Anh | Đại học | KHXH |
5 | Trần Minh Thuyết | GV | 1986 | 2016 | Ngữ Văn | Đại học | KHXH |
6 | Vàng A Cha | Phó bí thư Đoàn trường | 1989 | 2018 | Tiếng Anh | Đại học | KHXH |
7 | Dương Thị Tú | Tổ phó tổ KHXH | 1984 | 2013 | Lịch Sử | Đại học | KHXH |
8 | Nguyễn Thị Huyền | GV | 1990 | 2019 | Tiếng Anh | Đại học | KHXH |
9 | Nguyễn Thị Lam | Chủ Tịch Công đoàn | 1986 | 2010 | Lịch sử | Đại học | KHXH |
10 | Vũ Thị Dịu | GV | 1978 | 2012 | Ngữ Văn | Đại học | KHXH |
11 | Lò Văn Trinh | GV | 1980 | 2016 | Thể dục | Đại học | KHXH |
12 | Lương Thị Dung | GV | 1986 | 2018 | Ngữ Văn | Thạc sỹ | KHXH |
13 | Lò Thị Kim Oanh | GV | 1990 | 2012 | Ngữ Văn | Đại học | KHXH |
14 | Nguyễn Bá Quyền | GV | 1989 | 2018 | Thể dục | Đại học | KHXH |
15 | Hoàng Hải Linh | Tổ trưởng tổ KHXH | 1986 | 2014 | Vật Lí | Đại học | KHTN |
16 | Mai Thị Phương | Tổ phó tổ KHXH | 1987 | 2016 | Toán | Đại học | KHTN |
17 | Hoàng Thị Thu | GV | 1986 | 2009 | Toán | Thạc sỹ | KHTN |
18 | Sùng A Màng | GV | 1983 | 2014 | Sinh | Đại học | KHTN |
19 | Phạm Văn Toản | Thư ký hội đồng | 1986 | 2016 | Hóa học | Đại học | KHTN |
20 | Tòng Văn Hoàng | GV | 1983 | 2012 | Tin | Đại học | KHTN |
21 | Đinh Thị Ngân | GV | 1986 | 2015 | Sinh học | Đại học | KHTN |
22 | Vì Thị Ái | Bí thư Đoàn trường | 1984 | 2010 | Toán | Đại học | KHTN |
23 | Hoàng Thị Mai | Nhân viên thiết bị | 1972 | 2008 | Sinh –Địa | Đại học | Văn phòng |
24 | Bùi Thị Vượng | Nhân viên thư viện | 1970 | 1998 | Ngữ Văn | Cao đẳng | Văn phòng |
25 | Lò Thị Duyên | Tổ trưởng tổ Văn phòng | 1980 | 2009 | Kế Toán | Đại học | Văn phòng |
26 | Nguyễn Mạnh Linh | Tổ phó tổ Văn phòng | 1989 | 2016 | Điện CN và dân dụng | Trung cấp | Văn phòng |
27 | Lê Thị Lan | Nhân viên phục vụ | 1977 | 2010 | Chưa qua đào tạo | Nuôi dưỡng | |
28 | Vũ Thị Hồng | Tổ trưởng tổ nuôi dưỡng | 1985 | 2017 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Sơ cấp | Nuôi dưỡng |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn